DTX 200 Đo lực Hans-schmidt
DTX 200 Đo lực Hans-schmidt được QC master cung cấp rộng rãi, là một thiết bị đo lực kỹ thuật số,thường được sản xuất bởi các hãng như Hans-Schmidt hoặc IMADA.
Thông số kỹ thuật DTX 200 Đo lực Hans-schmidt:
- Phạm Vi Đo:
- Phạm vi đo: 2-200.0 cN
- Đơn vị đo: Newton (N), kilogram-force (kgf), pound-force (lbf).
- Các đơn vị có thể chuyển đổi dễ dàng.
- Độ Chính Xác:
- Độ chính xác: Khoảng ±0.5% đến ±1% của giá trị đo, tùy thuộc vào model và phạm vi đo.
- Độ Phân Giải:
- Độ phân giải: Có thể đạt đến 0.01 N hoặc tốt hơn, giúp đo chính xác các giá trị nhỏ.
Ứng dụng dòng đo lực DST Hans-schmidt:
- Ngành Dệt:
- Ngành Sản Xuất Sợi
- Kiểm Tra Chất Lượng
- Tự Động Hóa
Chúng tôi chuyên cung các sản phẩm của Hans schmidt tại Việt Nam:
List code liên quan:
Model | Tension Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
Applications Textile Industry e.g Yarn Count |
Applications Wire Industry e.g. soft-annealed Copper Wire |
SCHMIDT Calibration Material PA** |
SCHMIDT Calibration Material soft-annealed copper wire*** |
Material- Thickness Compensator |
DTX-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | 0.10 mm Ø | |
DTX-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | 0.16 + 0.25 mm Ø | X |
DTX-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | 0.25 + 0.40 mm Ø | X |
DTX-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
DTX-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
DTX-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | X |
DTX-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | 0.60 + 1.00 mm Ø | X |
DTX-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.20 mm Ø | X |
DTX-20K |
0.2 – 20.00 daN |
0.01 daN |
166 mm |
max. 20000 tex |
1.00 – 2.00 mm Ø |
1.20 + 1.80 mm Ø |
steel rope 1.5 mm Østeel rope 2.0 mm Ø |
X |
DTX-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø steel rope 2.5 mm Ø |
X |
DTX-50K | 0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø (7 x 7 x 0.2) |
steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
|
DTX-60K-V1 | 0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
steel rope 2.5 mm Ø (7 x 7 x 0.4) |
Hãy liên hệ ngay với QC-Master để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 135 đường số 2, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐT/Zalo: 0937.85.65.72
Email:
sa****@qc*******.com
Website: https://qc-master.com/
Xem thêm các thiết bị tự động hóa, tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.