Cảm biến tiệm cận TS-1808NB Conch Việt Nam
Thông số kỹ thuật nổi bật
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Phạm vi phát hiện tiêu chuẩn | 8 mm ± 10% (max operation distance) |
Phạm vi hoạt động an toàn | 0 ~ 6.4 mm |
Vật liệu phát hiện tiêu chuẩn | Thép lõi (iron steel) kích thước 18×18×1 mm |
Sụt áp đầu ra (voltage drop) | ≤ 1.5 V |
Dòng cung cấp (power supply) | 10 ~ 30 VDC |
Tiêu thụ dòng (current consumption) | ≤ 10 mA |
Dòng đầu ra tối đa (output) | ≤ 150 mA |
Tần số phản hồi tối đa | Khoảng 200 Hz |
Họat động / tải tối đa | Dòng sink, NPN bình thường đóng |
Mức bảo vệ (IP rating) | IP67 – chống nước và bụi hoàn toàn |
Nhiệt độ làm việc | Từ –20 °C đến +70 °C, độ ẩm 35–95% RH |
Kích thước thân cảm biến | 18 mm đường kính, dài khoảng 40 mm |
LIST CODE
HM-730S (4.3″) | Dòng thiết bị giao tiếp giữa người điều hành – máy móc | Human-Machine Interface Series |
HM-740S & HM-740A (5.6″) | ||
HM-770S & HM-770A (8″) | ||
HM-782S & HM-782A (10.4″) | ||
MTA Gateway | Cổng giao tiếp | Communication Gateway |
P10-1010-000A | Bộ điều khiển nhiệt độ PID | PID Temperature controller |
P11-1010-000A | ||
PM0-1100-A(D) | ||
PM1-1100-A(D) | ||
MTB Series | ||
MTC Series | ||
VM2 Series | Đồng hồ đo điện áp/dòng điện | Voltage/Current Meter |
VM2-RL Series | ||
VM2-FW Series | ||
VUN-41P(42P) | ||
VUN-50K(51K/52K/53K) | ||
FA Series | ||
SA series |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.