IR3000-1-H Moisture Sensor MOIST TECH Viet Nam
Những tính năng nổi bật
Một lần hiệu chuẩn tại nhà máy — không cần hiệu chuẩn thường xuyên trong quá trình vận hành (non-drift optical design)
Không bị ảnh hưởng bởi biến đổi màu sắc, chiều cao hay kích thước hạt của vật liệu — cảm biến được thiết kế để “ignore material height or color changes”
Có báo động khi cửa kính quang bị nhiễm bẩn / ô nhiễm (optical window contamination alarm)
Hỗ trợ lưu trữ nhiều hiệu chuẩn sản phẩm (product codes), cho phép chuyển đổi nhanh giữa các loại sản phẩm khác nhau
Đầu ra tín hiệu thường là 4-20 mA (có 3 kênh) hoặc 0-10 V tùy phiên bản
Có phiên bản chống bụi / chống rửa (IP67), vỏ bảo vệ & làm mát (vortex cooling) cho ứng dụng nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt
Có thể tích hợp giao tiếp số như RS-232 / RS-485 / Ethernet / các giao thức công nghiệp như Profibus, Profinet tùy cấu hình
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (theo Catalog / dữ liệu công khai)
Dưới đây là các thông số tham khảo từ catalog chung của MoistTech IR-3000
| Thông số | Giá trị / khoảng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dải đo độ ẩm | tối thiểu 0.01% → tối đa ~ 97% | tùy vào ứng dụng & cấu hình vật liệu |
| Độ chính xác / lặp lại | có thể đạt ±0.01 % (tùy ứng dụng) | trong điều kiện lý tưởng |
| Khoảng cách đo quang học (optical distance) | khoảng 4–16 in (~10-40 cm) | từ cảm biến đến bề mặt vật liệu |
| Kích thước vùng đo (sampling size) | ~ 1.5 in (~3.7 cm) đường kính | vùng nhận tín hiệu đo |
| Nguồn cấp | 80-260 VAC (50/60 Hz) hoặc tùy chọn 24 VDC | tùy phiên bản |
| Vỏ & bảo vệ | nhôm đúc, tiêu chuẩn IP65; hoặc phiên bản IP67, vỏ inox/food-grade | có lựa chọn IP67, vỏ inox cho rửa, bảo vệ cao |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.