DTS-1000 Tension Hans Schmidt
DTS-1000 Tension Hans Schmidt được QC master cung cấp rộng rãi, là một thiết bị đo lực kỹ thuật số, có thiết kế nhỏ gọn và dễ cầm nắm.
Đây là thiết kế đặc biệt cho việc đo lực kéo và nén trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật DTS-1000 Tension Hans Schmidt:
- Phạm Vi Đo:
- Phạm vi đo lực: Từ 0 đến 1000 N (Newton).
- Đơn vị đo: Newton (N), kilogram-force (kgf), pound-force (lbf). Có thể chuyển đổi giữa các đơn vị.
- Độ Chính Xác:
- Độ chính xác: Thường ±0.5% đến ±1% của giá trị đo, đảm bảo các phép đo lực là chính xác và đáng tin cậy.
- Độ Phân Giải:
- Độ phân giải: Có thể đạt đến 0.1 N hoặc tốt hơn, giúp đo chính xác các giá trị nhỏ.
- Màn Hình Hiển Thị:
- Loại màn hình: LCD hoặc LED.
- Kích thước màn hình: Đủ lớn để hiển thị rõ ràng các giá trị đo và thông tin liên quan.
Ứng dụng dòng đo lực DTXB Hans-schmidt:
- Ngành Dệt:
- Ngành Sản Xuất Sợi
- Kiểm Tra Chất Lượng
- Tự Động Hóa
List code liên quan:
Model | Measuring | Resolution | Measuring | Applications | Applications | SCHMIDT | Material |
DTS-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | |
DTS-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | X |
DTS-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | X |
DTS-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
DTS-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
Chúng tôi chuyên cung các sản phẩm của Hans schmidt tại Việt Nam:
Model | Measuring | Resolution | Measuring | Applications | Applications | SCHMIDT | Material |
DTS-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.90 mm Ø | X |
DTS-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | X |
DTS-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | X |
DTS-20K | 0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | X |
DTS-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.20 mm Ø | X |
DTS-50K | 0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø | |
(7 x 7 x 0.2) | |||||||
DTS-60K-V1 | 0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø | |
(7 x 7 x 0.3) |
Xem thêm các thiết bị Hans schmidt
100% Germany Origin | Hans-schmidt | Model: DTXB-4000-10 Tension Meters Hand-Held Electronic 200-4000 cN with LiPo accumulator |
100% Germany Origin | Hans-schmidt | Model: DN1-50K-L-ST-G Tension Meters Hand-Held-Mechanical |
100% Germany Origin | Hans-schmidt | Model: DX2-10K-ST-G Tension Meters Hand-Held-Mechanical |
100% Germany Origin | Hans-schmidt | Model: CTM-10000 Tension Meters for closed force systems incl. carrying case, one roller set and adjustment for one material |
100% Germany Origin | Hans-schmidt Vietnam | Model: DXF-400 Tension Meters Hand-Held-Mechanical 20-400 cN |
100% Germany/ Japan Origin | Hans-schmidt/ Imada Vietnam | Model: MH2-500N Motorized, stroke 230 mm, manual and automatic operation, max. capacity 500 N |
100% Germany/ Japan Origin | Hans-schmidt/ Imada Vietnam | Model: DST-1000N Digital Force Gauge |
100% Germany/ Japan Origin | Hans-schmidt/ Imada Vietnam | Model: YS-20 Yarn Speed and Length Meter |
Hãy liên hệ ngay với QC-Master để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 135 đường số 2, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐT/Zalo: 0937.85.65.72
Email:
sa****@qc*******.com
Website: https://qc-master.com/
Xem thêm các thiết bị tự động hóa, tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.