Máy đo độ căng DTS-200 Hans-schmidt Việt Nam
Máy đo độ căng DTS với màn hình LCD lớn, có đèn nền
3 chế độ hiển thị khác nhau:
– số
– số với biểu đồ thanh
– số với biểu đồ (Thời gian-Căng thẳng)
– số
– số với biểu đồ thanh
– số với biểu đồ (Thời gian-Căng thẳng)
Màn hình xoay theo các bước 90° để đọc tốt hơn
Hệ thống bắt vật liệu mới, độc đáo, giảm lực
Bù độ dày: để đạt được độ chính xác cao nhất, đường kính của vật liệu cần đo có thể được thiết lập bằng bánh xe và sẽ được hiển thị trên màn hình (không khả dụng cho tất cả các kiểu máy)
Model | Measuring Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
Applications Textile Industry e. g. Yarn Count |
Applications Wire Industrie e .g. soft-annealed copper wire |
SCHMIDT Calibration Material PA** |
Material Thickness Compensator |
DTS-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | |
DTS-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | X |
DTS-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | X |
DTS-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
DTS-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
DTS-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.90 mm Ø | X |
DTS-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | X |
DTS-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | X |
DTS-20K | 0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | X |
DTS-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.20 mm Ø | X |
DTS-60K-V1 | 0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.