Cảm biến lưu lượng SS 23.700 Ex SCHMIDT Technology GmbH
Cảm biến lưu lượng SCHMIDT® SS 23.700 Ex
Lưu lượng khí – một phép đo quan trọng trong các quy trình công nghiệp.
- “Ứng dụng hạng nặng”
- Đầu cảm biến hai chân, các thành phần cảm biến được bao bọc hoàn toàn bằng thép không gỉ
- Dùng cho không khí và các loại khí khác trong các ứng dụng có điều kiện khắc nghiệt (môi trường có thành phần gây ăn mòn, ô nhiễm, độ ẩm cao)
- Tín hiệu lưu lượng và nhiệt độ
- Chiều dài đầu dò 250 hoặc 600 mm
- Cảm biến từ xa (tùy chọn)
- Phạm vi đo 0 … 10 m/s lên đến 0 … 220 m/s, phạm vi đo đặc biệt
- Điều chỉnh khí đặc biệt cho các loại khí khác nhau (tùy chọn)
- Đầu ra xung
Specifications
| Technical data | |
|---|---|
| Measuring quantity | Standard flow velocity wN based on standard conditions 1) Temperature of medium TM |
| Measured medium | Air or nitrogen Optional: biogas, methane, natural gas, argon, CO2, special gases and mixtures and others (on request) |
| Measuring range wN | 0 … 10 / 20 / 60 / 90 / 140 / 220 m/s Optional: Customised measuring ranges in steps of 1 m/s |
| Lower detection limit wN | 0.1 m/s |
| Measuring range TM | -20 … +120 °C |
| Measuring accuracy | |
| Standard wN | ±(3 % of measured value + [0.4 % of fmr; min. 0.08 m/s]) 2) |
| Response time (t90) wN | 10 s (jump of wN from 0 to 5 m/s in air) |
| TM (wN > 2 m/s) | ±1 K (10 … 30 °C); ±2 K (remaining measuring range) |
| Operating temperature | |
| Sensor probe | -20 … +120 °C |
| Electronics | -20 … +70 °C |
| Storage temperature | -20 … +85 °C |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.