Thiết bị đo mức âm TLX-200AP Towa-seiden Việt Nam
Thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là các thông số nổi bật của TLX-200AP:
Dải đo (measuring range): khoảng 0,5 → 20 m.
Nguồn cấp: AC100 V hoặc AC200 V (tuỳ nhà cung cấp ghi rõ)
Mặt bích kết nối: JIS 5K100A (chất liệu SS400) khi dùng cho việc gắn thiết bị ở bồn chứa/bể.
Đầu ra tín hiệu:
Analog: DC 4–20 mA (với tải tối đa ~350 Ω)
Xung (pulse count) để đếm chiều dài dây hoặc tương ứng mức đo.
Hệ thống điều khiển: sử dụng vi xử lý/mạch chíp để phát hiện lỗi như đứt dây, tín hiệu đầu ra bị chậm, hoặc dây bị kẹt.
Không bị ảnh hưởng nhiều bởi bụi bẩn (một trong các ưu điểm khi đo chất rắn, bột)
LIST CODE
| 1 | 100% EU Origin | Fritsch Vietnam | Code: 22.9040.00 Particle measuring device / Partikelmessgerät A-22 NeXT Nano |
| 2 | 100% EU Origin | Fritsch Vietnam | Code: 22.9200.00 Wet dispersion unit / Nassdispergiereinheit A-22 NeXT |
| 3 | 100% EU Origin | Fritsch Vietnam | Code: 22.9270.00 Ultraschallbox 230 V A-22 NeXT for wet dispersion unit |
| 1 | 100% Norway Origin | BAREL Vietnam | Art no: 12618 Combined Emergency Inverter and Elec. Ballast HFXE 218 E1003 230V |
| 1 | 100% Norway Origin | BAREL Vietnam | Art no: 16218 Elec. Ballast HFX 218 E1003 230V |
| 1 | 100% USA Origin | Wilden-Pumps Vietnam | Item No.: 08-14208 XH800/SSSAA/TWS/TF/STF ANSI Flanged, ATEX Approved, High Pressure AODDP Constructed with Stainless steel Fluid Section Fitted with PTFE Elastomers **Pls recheck the specifications before order . |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.