Máy đo độ dày Positector 200 Checkline Việt Nam
- Bao gồm Chứng nhận hiệu chuẩn có thể theo dõi của NIST
- Cổng USB để kết nối nhanh chóng, đơn giản với máy tính và cung cấp nguồn điện liên tục. Có kèm cáp USB
- Chống dung môi, axit, dầu, nước và bụi – đạt hoặc vượt quá IP5X
- Màn hình Lexan chống va đập dày
- Đèn báo hai màu
Model Guide
PosiTector® 200 | B/Std | B/Adv | C/Std | C/Adv | D/Std | D/Adv |
Order Code | 200B1 | 200B3 | 200C1 | 200C3 | 200D1 | 200D3 |
Included Body | Standard | Advanced | Standard | Advanced | Standard | Advanced |
Included Probe | PRB200B | PRB200C | PRB200D | |||
Typical Applications | polymer coating on wood, plastic, etc. |
Coatings on concrete, fiberglass, etc. |
Thick, soft coatings like polyurea, asphaltic neoprene, very thick polymers |
|||
Measures Total Thickness | • | • | • | • | • | • |
Measures Individual Layers** | • | • | • | |||
Measurement Range* | 13 to 1000 μm 0.5 to 40 mils |
50 to 3800 μm 2 to 150 mils |
50 to 7600 μm 2 to 300 mils |
|||
Accuracy | + (2 μm + 3% of reading) + (0.1 mils + 3% of reading) |
+ (20 μm + 3% of reading) + (1 mils + 3% of reading) |
||||
Minimum Individual Layer Thickness** | 13 μm 0.5 mils |
50 μm 2 mils |
500 μm 20 mils |
|||
Certified Thickness Standard | STDA3 | STDP6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.