Lưu lượng kế Acrylic 7200 Series King Instrument
Việt Nam
Phạm vi đo & hiệu suất
-
Lưu lượng nước: 1 đến 200 GPM (~3.8 đến 757 L/h)
-
Lưu lượng khí: 4 đến 245 SCFM (~114 đến 6950 SLPM)
-
Độ chính xác: ± 3% đến ± 6% full‑scale tùy model
-
Độ lặp lại: ± 1%–2%
-
Tỷ lệ turndown: khoảng 10:1 đến 12.5:1
Nhiệt độ & áp suất hoạt động
-
Nhiệt độ tối đa:
-
Nước: 130 °F (~54 °C)
-
Khí: 100 °F (~38 °C)
-
-
Áp suất tối đa:
-
Nước: 150 psig
-
Khí: 125 psig
-
-
Môi trường hoạt động: 33–125 °F (~1–52 °C)
LIST CODE
Model | Tên tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Tên TV |
Glass Flowmeters | |||
7430 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7440 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7450 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7459 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7460 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7470 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7480 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7610 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7650 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
7910 Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
9000 Silver Series | Lưu lượng kế thủy tinh | Glass Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế thủy tinh, Glass Flowmeters |
Stainless Steel Flowmeters | |||
7100 Series | Lưu lượng kế bằng thép không gỉ | Stainless Steel Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế bằng thép không gỉ, Stainless Steel Flowmeters |
7710 Series | Lưu lượng kế bằng thép không gỉ | Stainless Steel Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế bằng thép không gỉ, Stainless Steel Flowmeters |
7750 Series | Lưu lượng kế bằng thép không gỉ | Stainless Steel Flowmeters | King Instrument Viet nam, Nhà phân phối King Instrument/ Lưu lượng kế bằng thép không gỉ, Stainless Steel Flowmeters |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.