DTX-500 Tension Meter DTX Hans-schmidt Việt Nam
Ứng dụng trong ngành dệt may lên đến tối đa 60000 tex
Ứng dụng trong ngành dây điện dây đồng 0,05 đến 3,5 Ø mm và các vật liệu khác
Máy đo độ căng điện tử dùng trong ngành dệt may và dây điện.
Thiết bị cầm tay đa năng.
Máy đo độ căng với nhiều chức năng hữu ích để ghi lại và phân tích dữ liệu chi tiết – Thiết bị chuyên nghiệp!
Tính năng đặc biệt
Các chức năng bổ sung so với công cụ cơ bản DTS
Chế độ S: chỉ thống kê
Chế độ H: lưu trữ sơ đồ XY để xem lại sau khi hoàn tất một loạt phép đo (ví dụ: cuộn thời gian ngắn)
Chế độ C: ghi nhật ký liên tục trong thời gian do người dùng cài đặt và các loạt phép đo khác nhau (2 Hz)
Chế độ F: ghi nhật ký nhanh, liên tục trong thời gian do người dùng cài đặt và các loạt phép đo khác nhau (1000 Hz)
Chế độ D: lưu trữ các phép đo đơn lẻ và thống kê
| Model | Tension Range | Resolution | Measuring Head Width* | Applications Textile Industry e.g Yarn Count | Applications Wire Industry e.g. soft-annealed Copper Wire | SCHMIDT Calibration Material PA** | SCHMIDT Calibration Material soft-annealed copper wire*** | Material- Thickness Compensator |
| DTX-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | 0.10 mm Ø | |
| DTX-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | 0.16 + 0.25 mm Ø | X |
| DTX-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | 0.25 + 0.40 mm Ø | X |
| DTX-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
| DTX-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
| DTX-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | X |
| DTX-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | 0.60 + 1.00 mm Ø | X |
| DTX-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.20 mm Ø | X |
| DTX-20K | 0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø steel rope 2.0 mm Ø | X |
| DTX-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø steel rope 2.5 mm Ø | X |
| DTX-50K | 0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø (7 x 7 x 0.2) | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.