TechnipFMC F4-S1 PD Meter Việt Nam
| Thuộc tính | Giá trị / đặc điểm |
|---|---|
| Kiểu thiết bị | PD Meter (Positive Displacement) – dạng cánh gạt quay, thể tích cố định |
| Kích cỡ | 4 inch / 4″ (DN tương đương) |
| Thân máy & cấu trúc | Thép, hai lớp vỏ (double-case), thiết kế dòng chảy thẳng (straight-through) |
| Dải lưu lượng tối đa (continuous) | 600 USGPM ≈ 2.250 L/min (với bộ phận chuẩn) |
| Dải lưu lượng tối đa (intermittent) | 750 USGPM ≈ 2.725 L/min |
| Độ chính xác / độ tuyến tính (linearity) | Với chất lỏng có độ nhớt khác nhau, có thể đạt ±0,15 %, ±0,25 % hoặc ±0,50 % tùy điều kiện |
| Độ lặp lại (Repeatability) | ±0,02 % |
| Vật liệu bộ phận tiếp xúc (trim) | Có thể sử dụng vật liệu phù hợp cho ứng dụng đặc biệt: all-iron trim, LPG trim (cho chất lỏng ít bôi trơn) |
LIST CODE
| 100% USA Origin | TechnipFMC Viet Nam | Model: F4-S1 PD Meter, 4″ Model: F4-S1 Standard Trim Standard Viscosity Standard Temperature Viton Seals NOTE: LF4-S1 model has been discontinued |
| 100% USA Origin | TechnipFMC Viet Nam | ModeL: UPT-XU-1000-STD-01 Pulse Transmitter Universal Pulse Transmitter, UPT |
| 100% USA Origin | TechnipFMC Viet Nam | Model: E-40A-40-V-0-0-00 E-Type Strainer, 4″ 4″ Class 150 E-Type Strainer Mesh Size: 40 Mesh Viton Seals |
| 100% USA Origin | TechnipFMC Viet Nam | Model: 624-D LNC Counter Mechanical Counter Unit: Dekaliter |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.