PRL-200L with LED L(Length)-150mm Towa Seiden Việt Nam
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
Dưới đây là các thông số điển hình cho dòng PRL-200 (Heat-resistant type) trích từ catalogue PRL và các tài liệu của Towa Seiden:
Thông số | Giá trị / mô tả |
---|---|
Loại / dòng | PRL-200 — phiên bản chịu nhiệt (Heat-resistant) trong dòng PRL |
Kiểu gắn (Mounting) | Bích (Flange) JIS 5K65A là tùy chọn phổ biến |
Điện áp cung cấp | AC 100/110 V hoặc AC 200/220 V (50/60 Hz) tùy model cụ thể |
Công suất tiêu thụ | ~ 2.5 W |
Ngõ ra (Output) | Công tắc tiếp điểm đơn (1 C contact) — chịu tải 250 VAC, 5 A (trở kháng) |
Mô men phát hiện / dừng (Detection torque) | ~ 10.0 N·cm |
Mô men trượt (Slip torque) | Khoảng 24.5 đến 29.4 N·cm (tùy model) |
Tốc độ quay cánh | ~ 1 vòng / phút (1 rpm) |
Nhiệt độ trong bồn (Inside tank) tối đa | Có thể chịu tới ~ 200 °C (tùy loại model) |
Áp suất trong bồn (Inside pressure) | 0 ~ 196 kPa |
Bảo vệ (Protection) | Cấp độ bảo vệ ~ IP65 |
Vật liệu | Thân, vỏ và bích bằng hợp kim nhôm đúc; trục và cánh bằng SUS304; gioăng làm kín bằng cao su chịu nhiệt hoặc vật liệu thích hợp với môi trường nhiệt cao |
Chiều dài tiêu chuẩn (L) | Ví dụ có model L = 150 mm (từ mặt bích đến đầu cánh) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.