Temposonics Vietnam Cảm biến vị trí RPS1860MD601A01
Temposonics Vietnam Cảm biến vị trí RPS1860MD601A01 Công nghệ Magnetostrictive Waveguide – xác định vị trí nam châm dựa trên thời gian phản hồi của xung siêu âm dọc theo thanh dẫn từ.
Thông số kỹ thuật Temposonics Vietnam Cảm biến vị trí RPS1860MD601A01
- Model: RPS1860MD601A01
- Hãng sản xuất: Temposonics (USA / Germany)
- Loại thiết bị: Cảm biến vị trí tuyến tính tuyệt đối, dạng thanh gắn xi-lanh (Rod-type Magnetostrictive Linear Position Sensor)
- Xuất xứ: USA / Germany
- Phạm vi đo (Stroke length): 1860 mm
- Điện áp hoạt động: 24 VDC (±20%)
- Đầu ra tín hiệu: Analog (0–10 V hoặc 4–20 mA), cấu hình D601A01
- Độ phân giải: ≤ 1 µm
- Độ lặp lại: < ±0.001% FS
- Sai số tuyến tính: < ±0.01% FS
- Tần số đo: đến 10 kHz
- Nhiệt độ làm việc: –40 °C … +75 °C
- Cấp bảo vệ: IP67 (đầu nối) / IP68 (phiên bản cáp kín)
Mã thay thế tương đương: RP5SA1860M01D601A100
| Thành phần | RPS1860MD601A01 | RP5SA1860M01D601A100 | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Dòng sản phẩm | R-Series (phiên bản cũ) | RP5-Series (phiên bản mới, R-Series V) | RP5 là thế hệ nâng cấp, hiệu suất cao hơn |
| Chiều dài đo | 1860 mm | 1860 mm | Giữ nguyên hoàn toàn |
| Kiểu tín hiệu | Analog (0–10 V / 4–20 mA) | Analog (cải tiến chống nhiễu) | Tương thích điện hoàn toàn |
| Độ chính xác | ±0.01% FS | ±0.005% FS | RP5 cải thiện tuyến tính và ổn định tín hiệu |
| Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 | IP68 / IP69K | RP5 có khả năng chống bụi và nước cao hơn |
| Khả năng chống nhiễu EMC | Chuẩn công nghiệp cơ bản | EN 61326-2-3 (chuẩn công nghiệp nâng cao) | RP5 cải thiện khả năng hoạt động trong môi trường nhiễu cao |
| Tương thích cơ khí | Ren tiêu chuẩn M18/M20 | Hoàn toàn tương thích | Có thể thay thế trực tiếp mà không cần chỉnh sửa |
| Chứng nhận | CE, RoHS | CE, UL, RoHS | RP5 đạt chứng chỉ quốc tế mở rộng |
➡ Kết luận:
Model RH5MA0400M01D601A100 là phiên bản kế thừa trực tiếp và nâng cấp của RHM0400MD601A01, với cải tiến về độ chính xác, khả năng chống nhiễu, và độ bền đầu nối. Hai dòng này hoàn toàn tương thích về cơ khí và điện, có thể thay thế lẫn nhau trong các hệ thống sử dụng cảm biến Temposonics R-Series.
Ứng dụng Temposonics viet nam
Đo hành trình xi-lanh trong hệ thống thủy lực hoặc khí nén
Máy ép nhựa, máy cán thép, thiết bị nâng hạ, robot công nghiệp
Hệ thống giám sát vị trí trong máy CNC, cẩu trục, máy nén thủy lực
Ứng dụng cần độ chính xác cao, điều khiển tuyến tính mịn và ổn định
Sản phẩm khác từ đại lý Temposonics viet nam:
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0500MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0200MT101AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0350MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0650MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0050MT101AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0400MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0300MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0750MT051AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: ETM0300MT101AR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: Recheck delivery time before order |
| Temposonics/MTS Vietnam | Code: RHM0100MD621C504211 Temposonics R-Serie Note: Recheck delivery time before order |






Tư vấn báo giá:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.