Máy SNA-30000 đo độ mặn bề mặt Sanko Việt Nam
Chức năng SNA-30000:
- Đọc trực tiếp nồng độ muối bề mặt
- Đo lường dễ dàng
- Cell đo được cố định bằng lực từ
- Nhỏ gọn và nhẹ
Thông số kỹ thuật:
| Model | SNA-3000 | |||
| Xuất xứ | Nhật Bản | |||
| Phạm vi | Muối tan trong nước<PSPC> Muối tan trong nước<ISO>
0-199,9mg/㎡ 0-1999mg/㎡ (phạm vi tự động) |
Natri clorua
0-199,9mg/㎡ 0-1999mg/㎡ (phạm vi tự động) |
Độ dẫn điện
0- 199,9μS/cm 0-1999mS/cm (phạm vi tự động) |
Nhiệt độ
0-50oC (32-122℉) (Phạm vi hiển thị: 0-99,9oC/32-212℉) |
| Vật liệu điện cực | SUS316 | |||
| Khu vực đo | 1250㎟ | |||
| Chế độ đo | Xác định muối tan trong nước<PSPC>
Xác định muối tan trong nước<ISO> Xác định Natri clorua Đo độ dẫn điện |
3 chế độ (Chế độ đo/
Chế độ đo SAP “+”/ Chế độ đo SAP “-“ |
||
| Hệ số nhiệt độ | 2,0℅/oC (cố định) | |||
| Bộ nhớ dữ liệu | 300 bộ đo (thời gian, nồng độ muối, nhiệt độ) | |||
| Tùy chọn thời gian đo | 3 phút, 1 phút, 0 phút (liên tục) | |||
| Khối lượng mẫu cần thiết | 10ml | |||
| Máy khuấy | Thanh khuấy nối trực tiếp với động cơ | |||
| Chiều dài cáp | Khoảng 1m | |||
| Nguồn điện máy khuấy | Pin 6F22 hoặc 6LF22 1 cái | |||
| Nguồn năng lượng | Pin khô (LR6x2) | |||
| Kích thước | 187,5(L) × 37,5(H) × 75(W) mm | |||
| Trọng lượng | (mét) Khoảng 310g/(Ô đo) Khoảng 680g | |||
=
Danh sách mã hàng máy Sanko, giá sẵn:
| TY-30 , TY-20Z | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim cầm tay | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SK-1200 III | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| APA-3000 | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| TY-30 | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| TY-20Z | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SK-2200 | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| APA-6800 | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| APA-6800W | Máy phát hiện kim, máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SV-602 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SC1- 600 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SC1- 750 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SC1- 600W | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SV-1502 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| APA-1500F | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Needle dectector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SC1-750 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SV-1502 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |
| SV-2002 | Máy phát hiện kim loại , Máy kiểm kim | Metal detector | Sanko Vietnam , Đại lý Sanko |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.