OPTICAL Coating Gurley Vietnam
OPTICAL Coating Gurley Vietnam là một công nghệ áp dụng các lớp phủ quang học trên bề mặt của các vật liệu để thay đổi các đặc tính quang học
Thông số kỹ thuật OPTICAL Coating Gurley
- Loại lớp phủ:
- Loại lớp phủ: Có thể bao gồm lớp phủ phản xạ cao, lớp phủ chống phản xạ, lớp phủ phân cực, hoặc lớp phủ đặc biệt cho các ứng dụng quang học cụ thể.
- Độ dày lớp phủ:
- Độ dày lớp phủ: Thường từ vài nanomet (nm) đến vài micromet (µm), tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu quang học.
- Chất liệu lớp phủ:
- Chất liệu: Có thể bao gồm các vật liệu như silicon dioxide (SiO₂), titanium dioxide (TiO₂), hafnium dioxide (HfO₂), và các hợp chất quang học khác.
- Hiệu suất quang học:
- Tỉ lệ phản xạ: Có thể đạt đến các mức độ cao hoặc thấp tùy thuộc vào loại lớp phủ, như lớp phủ phản xạ cao có thể đạt tới 99% hoặc hơn.
- Tỉ lệ truyền qua: Các lớp phủ chống phản xạ thường có tỷ lệ truyền qua cao, lên đến 99% ở các bước sóng cụ thể.
- Đặc tính quang học:
- Khả năng chống phản xạ: Lớp phủ chống phản xạ giúp giảm thiểu sự phản xạ không mong muốn và cải thiện độ truyền sáng qua vật liệu.
- Khả năng chống trầy xước và ăn mòn: Một số lớp phủ có khả năng chống trầy xước và ăn mòn để bảo vệ bề mặt quang học.
- Ứng dụng:
- Quang học chính xác: Sử dụng trong các thiết bị quang học như ống kính máy ảnh, kính hiển vi, và các hệ thống quang học chính xác khác.
- Cảm biến và thiết bị đo lường: Cung cấp lớp phủ chống phản xạ hoặc phản xạ cao cho các cảm biến quang học và thiết bị đo lường
Ứng dụng các thiết bị Gurley GPI:
- Tự động hóa công nghiệp: Đo lường và điều khiển chuyển động của các bộ phận máy móc.
- Robot và máy móc CNC: Cung cấp phản hồi chính xác về vị trí và tốc độ cho các hệ thống điều khiển.
- Hóa chất: Xác định đặc tính vật lý của hóa chất.
- Dược phẩm: Kiểm tra chất lượng thuốc và dược phẩm.
- Thực phẩm và đồ uống: Kiểm tra mật độ và độ nhớt sản phẩm.
- Ô tô: Đo tính chất của chất lỏng và vật liệu.
- Vật liệu xây dựng: Đo mật độ và các đặc tính của vật liệu xây dựng.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Chúng tôi chuyên cung các sản phẩm của Gurley tại Việt Nam:
Origin | CODE | NAME | BRAND |
100% USA | 4110N | Densometer 20 OZ CYLINDER, 1.0 SQ.IN |
GPI vietnam,Gurley Precision Instruments Vietnam |
100% USA | 4320EN | PROGRAMMABLE DIGITAL TIMER, 220 VAC 50HZ | GPI vietnam,Gurley Precision Instruments Vietnam |
100% USA | 31931 | INSTRUMENT LEVELING BASE WITH SPIRIT LEVEL | GPI vietnam,Gurley Precision Instruments Vietnam |
100% USA | 4340N | AUTOMATIC DENSOMETER & SMOOTHNESS TESTER | GPI vietnam,Gurley Precision Instruments Vietnam |
100% USA | DX00892 | AIR FILTER / REGULATOR / DESICCANT COMBO | GPI vietnam,Gurley Precision Instruments Vietnam |
Xem thêm sản phẩm của Gurley Vietnam:
100% USA | 7700 | Gurley Model 7700 Virtual Absolute Encoder |
Encoder GPI Vietnam |
100% USA | LP20 | Gurley LP20 Series Modular Incremental Encoder | Encoder GPI Vietnam |
100% USA | M136 | Gurley Series M136 Magnetic Rotary Encoders | Encoder GPI Vietnam |
100% USA | R119, R120 | Gurley Models R119 and R120 – Rotary Incremental Mini-Encoders | Encoder GPI Vietnam |
100% USA | 9×20 | Gurley Series 9×20 Rotary Incremental Encoder | Encoder GPI Vietnam |
100% USA | M122 | Gurley Series M122 Magnetic Rotary Encoders | Encoder GPI Vietnam |
Hãy liên hệ ngay với QC-Master để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
ĐT/Zalo: 0937.85.65.72
Email: sales2@qc-master.com
Website: https://qc-master.com/
Địa chỉ: Số 135 đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.