Material Testing Instruments MCT Series AND Việt Nam
- Dòng máy kiểm tra vạn năng để bàn MCT là sự thay thế tuyệt vời cho máy đo lực và lực đẩy kéo
- Sức mạnh bạn có thể thấy!
Bảng điều khiển cảm ứng màu – Chính xác và dễ sử dụng Có hai mẫu: MCT-1150 đa năng và MCT-2150 cứng cáp và bền bỉ với vít me bi có độ chính xác cao và đầu chữ thập dày hơn.
– Bảng điều khiển cảm ứng màu cho khả năng hiển thị rõ ràng và thao tác đơn giản
– Bao gồm cảm biến lực có độ chính xác cao; chỉ cần cắm vào để sử dụng nhanh chóng
– Cài đặt tốc độ kiểm tra kỹ thuật số dễ sử dụng
– Màn hình hiển thị độ dịch chuyển bao gồm tiêu chuẩn
– Bao gồm phần mềm thu thập dữ liệu cho máy tính
– Sử dụng với thiết bị đo lực và thiết bị đo lực đẩy-kéo yêu thích của bạn (phụ kiện)
| Model | MCT-1150 (General purpose model) | MCT-2150 (High performance model) |
| Table / floor model | Table model | |
| Maximum capacity | 500N | |
| Crosshead stroke | 400mm | 370mm |
| Effective stroke*1 | 315mm | 285mm |
| Crosshead speed | 10-300mm/min: Within 5% of the set value*2 | |
| Crosshead speed setting | Digital setting: 1mm/min increments within the above range | |
| Crosshead speed and load capacity | Full speed range at maximum capacity | |
| Crosshead return speed | Three speed settings: 10, 100, 300mm/min | |
| Load measurement accuracy | ±0.2% F.S | 500N to 50N: ±0.2% F.S 50N to 5N: Within 2% of indicator value 5N and lower: Within 0.1N |
| Load display resolution | 0.1N | 0.01N (0.1N will display for values over 100N) |
| Load calibration | Auto-zero function (calibration unnecessary) | |
| Displacement display | 000.0mm (Min. 0.1mm) | 00.00mm (Min 0.01mm: 0.1mm will display for values over 100mm) |
| Included software | MSAT-Lite, MCT-Logger | |
| Safety mechanisms | 1. Upper and lower displacement stroke limits 2. Overload limit (automatic shutdown when load cell passes 105% of rated capacity) 3. Emergency stop switch | |
| Dimensions (W × D × H) | 250 × 405 × 711mm | |
| Weight | 17kg | 18kg |
| Power supply | AC90 to 240V 1Ø 50/60Hz | |
| Power consumption | 90W | |
| Operating ambient condition | Temperature: 5 to 40°C Humidity: 20 to 80%RH | |
| Recommended ambient conditions | Temperature: 23 ±2°C Humidity: 50 ±10%RH | |
| Standard equipment | Instruction manual, 500N capacity load cell, computer software (CD-ROM), USB cable | |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.