M5-2-COF Coefficient Of Friction Gauge Mark-10 Việt Nam
ĐẶC SỐ
- Tính toán hệ số ma sát tĩnh và động
- Trọng lượng xe trượt có thể tùy chỉnh (100 – 1000 g)
- USB, RS-232, Mitutoyo và đầu ra tương tự
- Bộ nhớ dữ liệu 1.000 điểm với số liệu thống kê và đầu ra
- Điểm đặt có thể lập trình, có đèn báo và đầu ra
- Biểu đồ thanh tải trọng trực tiếp với các điểm đánh dấu điểm đặt
- Âm thanh báo thức và âm báo phím có thể cấu hình
- Bảo vệ bằng mật khẩu, có thể cấu hình cho từng khóa và hiệu chuẩn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung lượng x Độ phân giải: | 5 x 0,001 COF*, 2 x 0,0005 lbF, 32 x 0,01 ozF, 1 x 0,0002 kgF, 1000 x 0,2 gF, 10 x 0,002 N |
|
Sự chính xác: | ±0,1% của toàn thang đo | |
Tốc độ lấy mẫu: | 7.000 Hz | |
Quyền lực: | Pin AC hoặc pin sạc. Đèn báo pin yếu nhiều mức sẽ hiển thị, đồng hồ đo sẽ tự động tắt khi nguồn điện quá yếu. | |
Tuổi thọ pin: | Đèn nền bật: sử dụng liên tục lên đến 7 giờ Đèn nền tắt: sử dụng liên tục lên đến 24 giờ |
Model | Description |
---|---|
M5-2-COF | COF gauge |
COF-K1 | COF gauge with G1086 coefficient of friction fixture |
Additional Items to Consider | |
15-1005 | MESUR®gauge Plus software |
AC1109 | Cable, Series TT02 to RS-232 |
AC1110 | Cable, Series TT02 to Mitutoyo |
AC1111 | Spare USB cable |
AC1052 | Mounting plate kit, 0.12 – 500 lbF force gauges |
AC1120 | Prong, EUR |
AC1121 | Prong, UK |
AC1122 | Prong, AUS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.