IQF-100C-AAD-00-V-A Mass Flow Meter Bronkhorst
Việt Nam
Thông số kỹ thuật nổi bật
| Chỉ tiêu | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Độ lặp lại (repeatability) | < ±0,5 % FS (lưu lượng < 20 mlₙ/min); < ±0,5 % Rd (lưu lượng > 20 mlₙ/min) |
| Ấn suất làm việc | 0…10 bar(g) (tương đương thông tin từ model IQF-100C) |
| Giới hạn áp suất chênh (drop) | Khoảng 0,3 psi (20 mbar) tại lưu lượng 1 l/phút (khí không khí) |
| Nhiệt độ hoạt động | 5…50 °C (hoặc khoảng 20 °C như một nguồn khác) |
| Giao tiếp | Analog (ví dụ: 0…5 VDC) và/hoặc kỹ thuật số (RS-232, RS-485, Modbus-RTU/ASCII, FLOW-BUS) |
| Vật liệu tiếp xúc với lưu chất | Nhôm (hoặc tùy chọn SS316L) |
| Bảo vệ (Ingress protection) | IP40 |
| Hiệu chuẩn | Hỗ trợ hiệu chuẩn 3 điểm (0%, 50%, 100%) |
| Hiệu suất tiêu thụ điện | Thấp (không tốn nhiều năng lượng) |
| Tích hợp lưu trữ hiệu chuẩn | Tối đa 8 đường cong hiệu chuẩn cho các loại khí khác nhau |
LIST CODE
| 100% UK/Germany Origin | KPM Aquaboy Vietnam |
Model: Knife Electrode (210) Sensor Aqua-Boy Knife Electrode 110mm (210) |
| 100% UK/Germany Origin | KPM Aquaboy Vietnam |
Model: Aqua-Boy Universal Measuring Cable (200) Aqua-Boy Universal Measuring Cable (200) |
| 100% UK/Germany Origin | KPM Aquaboy Vietnam |
Model: Aqua-Boy – Universal Electrode Holder (204) Aqua-Boy – Universal Electrode Holder (204) |
| 100% Germany Origin | Hans-schmidt Vietnam | Model: DX2-400-M Tension Meter |
| 100% EU Origin | E+H Vietnam | Code: RSG45-AA1CCAAAB1B6+ADMA Memograph M RSG45 Data Manager Description: Advanced Data Manager |
| 100% Japan Origin | Tekhne Vietnam | Model: TK-100 NK-I Portable hygrometer |
| 100% EU/ Germany Origin | Balluff Vietnam | BTL1TRL BTL7-E500-M0500-B-DEXB-KA10 Magnetostrictive Sensors BTL0HU0 (BTL5-E10-M0500-B-DEXB-KA10) is obsolete |
| 100% EU/ Hungary Origin | Balluff Vietnam | BES00AZ BES M30MM-PSC30F-S04K Inductive Sensors |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.