RDVSB0825M01D601A100 Temposonics R-Series Việt Nam
Thông số kỹ thuật của RDV / R-Series V RDV
Dù mã chi tiết bạn hỏi là RDVSB0825M01D601A100, tôi không tìm được đúng mã đó, nhưng dựa vào dòng RDV của Temposonics, các thông số phổ biến như sau:
| Thông số | Giá trị / Phạm vi phổ biến |
|---|---|
| Dải đo (Stroke) | 25 mm đến 5.080 mm (1 in đến 200 in) |
| Độ phân giải | SSI: 0,1 µm; các giao thức khác: 0,5 µm hoặc 1 µm tùy giao thức |
| Số vị trí đồng thời đo được | Lên tới 30 vị trí (tức có thể dùng nhiều thanh từ trên cùng sensor) |
| Bảo vệ & độ bền | Thiết kế chịu sốc & rung tốt; điện tử tách rời giúp đặt phần nhạy cảm ở nơi ít ảnh hưởng môi trường |
| Giao thức đầu ra | Analog, SSI, PROFINET, EtherNet/IP™, POWERLINK, EtherCAT® |
| Tương thích ngược | Thường có khả năng tương thích với các phiên bản cũ hơn (backward compatible) |
| Ứng dụng đa vị trí | Có thể dùng để đo nhiều vị trí, nhiều nam châm đặt dọc quỹ đạo sensor |
LIST CODE
| 100% USA Origin | MTS Sensor Vietnam | RHM0650MP10AS3G2100 Temposonics® R-Series |
| 100% USA Origin | MTS Sensor Vietnam | Code: TL10AS00 R-Series Gen V Tempo Link Kit |
| 100% USA Origin | MTS Sensor Vietnam | Code: 254990-1 SD70 : Cable with M16 female connector (7 pin) |
| 100% USA Origin | MTS Sensor Vietnam | Code: 254897-1 EM12 : Cable with M12 female connector (4 pin) |
| 100% USA Origin | MTS Sensor Vietnam | Code: 254989-1 AD60 : Cable with M16 female connector (6 pin) |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: NC 32A-10A LH Rotary Joint |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: RXE 3020 RH Rotary Joint |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: RXE 3015 RH Rotary Joint |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: RXE 3025 LH Rotary Joint |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: RXE 5050 LH Rotary Joint |
| 100% Japan Origin | Showa Giken Vietnam | Model: RXE 5050 RH Rotary Joint |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.