Máy đo độ dày LZ-990 KETT Việt Nam
Phương pháp đo lường | Phương pháp cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy (Tự động nhận dạng vật liệu nền) |
---|---|
Ứng dụng | Lớp phủ không từ tính trên nền kim loại đen và lớp phủ cách điện trên nền kim loại màu |
Phạm vi đo lường | 0-2000µm hoặc 0-80mils |
Độ chính xác đo lường | <50 µm ± 1 µm 50 µm đến <1000 µm ± 2% ≥ 1000 µm đến <2000 µm ± 3% |
Nghị quyết | <100 µm, 0,1 µm ≥ 100 mm, 1 µm |
Tiêu chuẩn phù hợp | Cảm ứng điện từ: JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5Dòng điện xoáy: JIS K5600-1-7、JIS H8680-2、JIS H8501 / ISO 2808、ISO 2360、ISO 2064、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM D 7091-5 |
Định dạng hiển thị | Kỹ thuật số (LCD có đèn nền, đơn vị hiển thị nhỏ nhất 0,1 µm) |
Bộ nhớ dữ liệu | Xấp xỉ 1000 điểm |
Số lượng bộ nhớ ứng dụng | 8 cho mỗi dòng điện từ và dòng điện xoáy (tổng cộng 16 đường cong hiệu chuẩn) |
Nguồn điện | 2 pin 1,5V (kích thước “AAA” Alkaline) |
Tiêu thụ điện năng | 40 mW (khi đèn nền TẮT) |
Hoạt động môi trường | 0-40°C |
Tùy chọn:
Tấm hiệu chuẩn (độ dày khác với độ dày có sẵn trong phụ kiện tiêu chuẩn), Vỏ bảo vệ trong suốt, Máy
đo LW-990
Máy in VZ-380
Phần mềm ghi dữ liệu (LDL-01)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.